🌟 혀뿌리

Danh từ  

1. 혀의 뿌리 부분.

1. CUỐNG LƯỠI, GỐC LƯỠI: Phần cuống của lưỡi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부은 혀뿌리.
    The swollen root of the tongue.
  • 혀뿌리를 낮추다.
    Lower the root of the tongue.
  • 혀뿌리를 내두르다.
    Spread the root of the tongue.
  • 혀뿌리를 들다.
    Lift the root of the tongue.
  • 혀뿌리를 베다.
    Cut the root of the tongue.
  • 혀뿌리를 차다.
    Kick the root of the tongue.
  • 감기에 걸린 학생은 혀뿌리까지 부어 올라 말소리가 나오지 않았다.
    The student with a cold swelled up to the root of his tongue and did not speak.
  • 치과 의사는 칫솔로 혀뿌리까지 닦을 것을 권했다.
    The dentist advised you to brush your tongue to the roots with a toothbrush.
  • 이 영어 발음은 어떻게 해야 하나요?
    How do i pronounce this english?
    턱을 빼고 혀뿌리를 가능한 낮추고 소리를 내 보십시오.
    Pull your chin out and lower your tongue roots as low as possible and make sounds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혀뿌리 (혀뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197)