Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혀뿌리 (혀뿌리)
혀뿌리
Start 혀 혀 End
Start
End
Start 뿌 뿌 End
Start 리 리 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197)