🌟 영주 (永住)

Danh từ  

1. 한곳에서 오래 삶.

1. SỰ CƯ TRÚ LÂU DÀI: Cuộc sống lâu dài ở một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영주의 권리.
    The right of the lord.
  • Google translate 영주의 땅.
    The land of the lord.
  • Google translate 영주를 결심하다.
    Decide on the lord.
  • Google translate 영주를 결정하다.
    Decide the lord.
  • Google translate 영주를 하다.
    Play the lord.
  • Google translate 지난해에 한국으로 여행을 왔던 그 영국인은 한국의 문화에 반해 이곳에서의 영주를 결심했다.
    The englishman, who traveled to korea last year, decided to stay here forever against korean culture.
  • Google translate 퇴직을 하신 아버지는 남은 인생을 시골에서 살고 싶으시다며 앞으로 영주를 할 곳을 알아보고 계신다.
    Retired father wants to live the rest of his life in the countryside, and he's looking for a place to play lord.

영주: permanent residence,えいじゅう【永住】,résidence permanente,residencia permanente,إقامة دائمة,оршин суух, суурьших,sự cư trú lâu dài,การอาศัยอยู่ถาวร,tinggal permanen, tinggal menetap,постоянное проживание,永久居住,定居,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영주 (영ː주)
📚 Từ phái sinh: 영주하다: 한곳에 오래 살다.

🗣️ 영주 (永住) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10)