🌟 영주 (永住)

Danh từ  

1. 한곳에서 오래 삶.

1. SỰ CƯ TRÚ LÂU DÀI: Cuộc sống lâu dài ở một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영주의 권리.
    The right of the lord.
  • 영주의 땅.
    The land of the lord.
  • 영주를 결심하다.
    Decide on the lord.
  • 영주를 결정하다.
    Decide the lord.
  • 영주를 하다.
    Play the lord.
  • 지난해에 한국으로 여행을 왔던 그 영국인은 한국의 문화에 반해 이곳에서의 영주를 결심했다.
    The englishman, who traveled to korea last year, decided to stay here forever against korean culture.
  • 퇴직을 하신 아버지는 남은 인생을 시골에서 살고 싶으시다며 앞으로 영주를 할 곳을 알아보고 계신다.
    Retired father wants to live the rest of his life in the countryside, and he's looking for a place to play lord.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영주 (영ː주)
📚 Từ phái sinh: 영주하다: 한곳에 오래 살다.

🗣️ 영주 (永住) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160)