🌟 경사 (慶事)

Danh từ  

1. 축하할 만한 기쁘고 좋은 일.

1. ĐIỀM LÀNH, SỰ THUẬN LỢI: Việc vui và tốt đẹp đáng để chúc mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경사가 겹치다.
    Slope overlaps.
  • Google translate 경사가 나다.
    Slope.
  • Google translate 경사가 생기다.
    There is a slope.
  • Google translate 경사를 치르다.
    Take a slope.
  • Google translate 경사로 치다.
    Slope.
  • Google translate 최근 동물원에서 새끼 물개가 세 마리나 태어나는 경사가 났다고 한다.
    It is said that there was a recent slope at the zoo where three baby seals were born.
  • Google translate 그는 승진을 하는 동시에 결혼 육 년 만에 아이를 얻어 모두들 경사가 겹쳤다며 축하를 해 주었다.
    At the same time as he got promoted, he got a child after six years of marriage, and everyone congratulated him, saying, "there was a combination of congratulations and condolences.".
  • Google translate 저 시험 합격했어요!
    I passed the exam!
    Google translate 축하한다. 오늘의 이런 경사도 다 네가 열심히 공부한 결과란다.
    Congratulations. all these wishes of the day are the result of your hard work.

경사: happy events,けいじ【慶事】。いわいごと【祝い事】,heureux événement,acontecimiento, evento, suceso,مناسبة سارة,баярт хэрэг, баярт үйл явдал,điềm lành, sự thuận lợi,งานมงคล, งานแสดงความยินดี, มงคลสมัย, เรื่องมงคล, เรื่องเบิกบาน,karunia, anugerah,знаменательное событие,喜事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경사 (경ː사)


🗣️ 경사 (慶事) @ Giải nghĩa

🗣️ 경사 (慶事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Thể thao (88) Luật (42) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160)