🌟 에이

Thán từ  

1. 실망하여 어떤 일을 그만둘 때 내는 소리.

1. THÔI: Tiếng phát ra khi thất vọng nên nghỉ làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에이, 이제 안 해!
    No, i'm not doing it anymore!
  • Google translate 에이, 더 이상은 못하겠어.
    No, i can't do this anymore.
  • Google translate 에이, 난 다음 주부터 안 할 거야.
    No, i'm not doing it from next week.
  • Google translate 이번 달에는 헬스클럽에 등록만 해 놓고 거의 가지 못했네. 다음 달에도 계속 다닐 거니?
    I've only signed up for the gym this month, and i've barely made it. are you going to keep going next month?
    Google translate 에이, 난 이제 그만둘래.
    Ai, i'm quitting now.

에이: oh well,えい,bon sang !, ah !, non ! c'est pas vrai !,¡bah!,يا إلهي,ээ, ёоё,thôi,เฮ้อ, โอ้ย,Huh!, Hah!, Ah!,эх,唉,

2. 속이 상하거나 마음에 들지 않을 때 내는 소리.

2. ÂY, ÔI: Tiếng phát ra khi trong lòng tổn thương hoặc không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에이, 나도 모르겠다.
    No, i don't know.
  • Google translate 에이, 일 그만하고 밥이나 먹으러 가야겠다.
    Hey, i'm gonna stop working and go eat.
  • Google translate 에이, 내가 이런 재미없는 공연을 보려고 비싼 돈을 내고 온 거야?
    Hey, did i pay a lot of money to watch this boring performance?
  • Google translate 민준이가 맡은 일을 또 안 해 왔나 봐.
    I guess minjun hasn't done his job again.
    Google translate 에이, 그 녀석은 도무지 마음에 드는 구석이 없어.
    No, he's got nothing to like.

3. 아랫사람을 못마땅하게 여겨 꾸짖을 때 내는 소리.

3. Ê: Tiếng phát ra khi không ưa và la mắng kẻ dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에이, 이 못난 놈아!
    Hey, you ugly bastard!
  • Google translate 에이, 이런 못된 놈을 봤나!
    Man, you've seen a bad guy!
  • Google translate 에이, 이 버르장머리 없는 놈.
    Hey, you naughty bastard.
  • Google translate 그때는 먹고 살기가 힘들어서 아이들을 버릴 수밖에 없었어요.
    It was hard to make ends meet, so i had to abandon them.
    Google translate 에이, 이 매정한 사람아!
    Hey, you cold-hearted man!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 에이 (에이)

🗣️ 에이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159)