🌟 유야무야하다 (有耶無耶 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유야무야하다 (
유ː야무야하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유야무야(有耶無耶): 어떤 일을 확실하게 끝맺지 않고 흐지부지하게 넘김. 또는 그런 상태.
• Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105)