🌟 유야무야하다 (有耶無耶 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 확실하게 끝맺지 않고 흐지부지하게 넘기다.

1. MẬP MỜ, NHẬP NHẰNG: Không kết thúc việc nào đó một cách rõ ràng mà bỏ qua trong im lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유야무야하려는 속셈.
    The ulterior motive.
  • Google translate 논쟁을 유야무야하다.
    To mull an argument.
  • Google translate 비리를 유야무야하다.
    To squander corruption.
  • Google translate 사건을 유야무야하다.
    Hush the case.
  • Google translate 수사를 유야무야하다.
    Remain silent on an investigation.
  • Google translate 나는 내가 했던 거짓말이 들통 날까 봐 하던 이야기를 유야무야해 버렸다.
    I'm afraid i'll catch the lie i told.
  • Google translate 우리 반 반장은 선생님께 혼날 것이 무서워서 반 아이들의 싸움을 유야무야했다.
    Our class president was afraid of being scolded by his teacher, so he had to squabble the class children's fight.
  • Google translate 이 문제는 회사에서 절대로 유야무야해서는 안 됩니다.
    This problem should never be mooted at work.
    Google translate 맞습니다. 그냥 넘어가지 말고 잘잘못을 가려 다시는 이런 일이 없도록 해야 합니다.
    That's right. don't just let it go, but make sure it doesn't happen again.

유야무야하다: leave something incomplete,うやむやにする【有耶無耶になる】。あいまいにする【曖昧にする】。あやふやにする,faire sans soin, faire à la va-vite,dejar en estado confuso, dejar incierto, dejar en la mitad,يُبهم,ингэс тэгсхийж өнгөрөөх,mập mờ, nhập nhằng,ไม่ชัดเจน,sia-sia, tidak ada hasil,,不了了之,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유야무야하다 (유ː야무야하다)
📚 Từ phái sinh: 유야무야(有耶無耶): 어떤 일을 확실하게 끝맺지 않고 흐지부지하게 넘김. 또는 그런 상태.

💕Start 유야무야하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105)