🌟 이런

☆☆☆   Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이러한.

1. NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이런 날씨.
    This weather.
  • 이런 일.
    This kind of thing.
  • 이런 사람.
    Someone like this.
  • 이런 상황.
    This situation.
  • 이런 소리.
    Sounds like this.
  • 이틀 동안 잠을 못 잤는데 이런 상태로 운전해도 될까?
    I haven't slept in two days. can i drive in this state?
  • 비바람이 부는 이런 궂은 날씨에 야외 활동을 하는 것은 무리다.
    It's too much to do outdoor activities in this nasty weather with rain and wind.
  • 유민이라는 학생이 그렇게 똑똑하다면서요?
    I hear you're so smart, yumin.
    네. 10년 동안 교사 생활을 하면서 이런 학생은 처음 가르쳐 봐요.
    Yes. i've never been a teacher like this in 10 years.
작은말 요런: 상태, 모양, 성질 등이 요러한.
Từ tham khảo 그런: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
Từ tham khảo 저런: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이런 (이런)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 이런 @ Giải nghĩa

🗣️ 이런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78)