🌟 요리하다 (料理 하다)

Động từ  

1. 음식을 만들다.

1. NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요리하는 방법.
    How to cook.
  • Google translate 음식을 요리하다.
    Cook the food.
  • Google translate 맛있게 요리하다.
    Cook deliciously.
  • Google translate 볶아서 요리하다.
    Stir-fry and cook.
  • Google translate 삶아서 요리하다.
    Boil and cook.
  • Google translate 튀겨서 요리하다.
    Fried and cooked.
  • Google translate 어머니는 아이들의 간식으로 떡볶이를 요리해 주셨다.
    Mother cooked tteokbokki for the children's snacks.
  • Google translate 삼촌은 매운 고추를 넣고 매운탕을 얼큰하게 요리했다.
    Uncle put in spicy peppers and cooked spicy soup.
  • Google translate 여보, 오늘 저녁은 뭐예요?
    Honey, what's for dinner tonight?
    Google translate 어제 당신이 사 온 해산물을 요리해 볼까 하는데, 괜찮아요?
    I'm going to cook the seafood you bought yesterday, is that okay?
Từ đồng nghĩa 조리하다(調理하다): 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 하다., 재료를 이용하여…

요리하다: cook,りょうりする【料理する】,faire la cuisine, cuisiner, préparer un plat,cocinar,يطبخ,хоол хийх,nấu ăn, nấu nướng,ปรุงอาหาร, ทำอาหาร, ทำกับข้าว,memasak,готовить; стряпать,烹饪,

2. (속된 말로) 어떤 일이나 사람을 자신이 원하는 대로 능숙하게 처리하다.

2. QUẢN LÝ, CHẾ NGỰ, DẠY BẢO, TRÔNG NOM, GIẢI QUYẾT: (cách nói thông tục) Xử lý hay làm một việc một đối tượng nào đó một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자를 제 마음대로 요리하다.
    Cook a man at will.
  • Google translate 사람을 마음대로 요리하다.
    Cook a person at will.
  • Google translate 능수능란하게 요리하다.
    Cook skillfully.
  • Google translate 문제 없이 요리하다.
    Cook without a problem.
  • Google translate 아이 다루듯 요리하다.
    Cook like a child.
  • Google translate 그는 강속구로 상대 타선을 무안타로 요리하며 팀의 승리를 이끌었다.
    He led the team to victory by cooking his opponent's batters without a hit with a fastball.
  • Google translate 할아버지는 오랜 경험으로 말 안 듣는 아이들을 어떻게 요리해야 하는지 알고 계셨다.
    My grandfather, from his long experience, knew how to cook children who were disobedient.
  • Google translate 그렇게 남자 마음 하나 잡지 못해서야 되겠니?
    You're not supposed to be so manly.
    Google translate 그 사람이 애도 아니고 언제는 제 마음대로 요리할 수 있는 사람이었던가요?
    He's not a child, and he's always someone i can cook on my own?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요리하다 (요리하다)
📚 Từ phái sinh: 요리(料理): 음식을 만듦., 재료를 잘 갖추어 만든 음식., (속된 말로) 어떤 일이나…

🗣️ 요리하다 (料理 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)