🌟 합쳐-

1. (합쳐, 합쳐서, 합쳤다, 합쳐라)→ 합치다

1.



📚 Variant: 합쳐 합쳐서 합쳤다 합쳐라

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Giáo dục (151) Khí hậu (53)