🌟 합세 (合勢)

Danh từ  

1. 흩어져 있는 힘을 한곳에 모음.

1. SỰ CHUNG SỨC, SỰ HỢP LỰC: Việc tập trung sức lực phân tán về một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시민의 합세.
    Citizen's union.
  • Google translate 야당의 합세.
    The opposition party's joining forces.
  • Google translate 합세를 막아내다.
    Keep off the bandwagon.
  • Google translate 합세를 하다.
    Join forces.
  • Google translate 적군이 몰려오자 농민들도 아군을 따라 합세를 하기로 했다.
    When the enemy came, the peasants decided to join us.
  • Google translate 주인공과 더불어 재미를 더하는 깜짝 출연진의 합세로 드라마가 더욱 재미있었다.
    The drama was even more interesting with the addition of the main character and the surprise cast.
  • Google translate 공장에만 가면 왜 전화를 안 받아요?
    Why don't you answer the phone when you go to the factory?
    Google translate 기계 소리에다 사람들의 고함 소리까지 합세를 해서 전화벨 소리가 안 들려.
    I can't hear the phone ring because i've added the machine and people's shouting.

합세: joining forces,かせい【加勢】。じょせい【助勢】,jonction de forces,unión,جمع القوى ، تعاون ، مشاركة,хүч нэгтгэх, хүчээ нийлүүлэх,sự chung sức, sự hợp lực,การเข้าร่วม, การผนึกกำลัง, การรวมพลัง, การรวมกำลัง,penggabungan, penyatuan,объединение сил,合力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합세 (합쎄)
📚 Từ phái sinh: 합세하다(合勢하다): 흩어져 있는 힘을 한곳에 모으다.

🗣️ 합세 (合勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46)