Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종합하다 (종하파다) 📚 Từ phái sinh: • 종합(綜合): 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
종하파다
Start 종 종 End
Start
End
Start 합 합 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)