🌟 종합하다 (綜合 하다)

Động từ  

1. 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합치다.

1. TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종합한 결과.
    Combined results.
  • 내용을 종합하다.
    Summarize the contents.
  • 뉴스를 종합하다.
    Summarize the news.
  • 상황을 종합하다.
    Summarize the situation.
  • 성적을 종합하다.
    Aggregate grades.
  • 의견을 종합하다.
    Pool one's opinions.
  • 유민이는 중간고사 성적과 기말고사 성적을 종합해서 평균을 내었다.
    Yu min averaged the results of the midterm and final exams combined.
  • 오늘 일어난 여러 가지 사건 사고를 종합하여 이승규 기자가 전해 드리겠습니다.
    Reporter lee seung-kyu will summarize the events that happened today.
  • 네, 이제 개표가 모두 끝났는데요.
    Yes, all the votes are now counted.
    그럼 종합한 투표 결과를 보여 드리도록 하겠습니다.
    I'll show you the combined results of the vote.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종합하다 (종하파다)
📚 Từ phái sinh: 종합(綜合): 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.


🗣️ 종합하다 (綜合 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159)