🌟 기말고사 (期末考査)

Danh từ  

1. 한 학기의 마지막에 보는 시험.

1. KỲ THI CUỐI KỲ: Kỳ thi thi vào cuối một học kỳ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기말고사 기간.
    Final exam period.
  • 기말고사 대비.
    Preparing for final exams.
  • 기말고사가 끝나다.
    Final exams are over.
  • 기말고사를 보다.
    Take the final exam.
  • 기말고사를 준비하다.
    Prepare for final exams.
  • 나는 기말고사에서 높은 점수를 받아 학기를 잘 마무리했다.
    I got a high score on the final exam and finished the semester well.
  • 승규는 마지막으로 점수를 올릴 수 있는 기회인 기말고사를 잘 보기 위해 노력했다.
    Seung-gyu tried to do well on the final exam, the last chance to score.
  • 기말고사 끝나면 뭐 해?
    What do you do after your final exams?
    학기가 다 끝나면 여행을 다녀올까 해.
    I'm thinking of going on a trip when the semester is over.
Từ đồng nghĩa 기말시험(期末試驗): 한 학기의 마지막에 보는 시험.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기말고사 (기말고사)

🗣️ 기말고사 (期末考査) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)