🌟 대비 (對比)

☆☆   Danh từ  

1. 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교함. 또는 그런 비교.

1. SỰ SO SÁNH: Sự so sánh hai hay nhiều vật lẫn nhau nhằm tìm ra sự khác nhau của chúng, hay việc so sánh tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물가 대비.
    Contrast with prices.
  • 색조 대비.
    Color contrast.
  • 대비가 되다.
    Contrast.
  • 대비를 이루다.
    Contrast.
  • 대비를 통하다.
    Go through a contrast.
  • 대비를 하다.
    Prepare.
  • 물가가 전년 대비 큰 폭으로 상승하였다.
    Prices have risen sharply year-on-year.
  • 두 집단의 대비를 통해 연구 결과를 검증할 수 있습니다.
    Contrast of two groups to validate your findings.
  • 이번 입학생들 중에 똑똑한 학생들이 많다면서요?
    I heard there are a lot of smart students in this school.
    네. 작년 입학생들의 성적과 대비를 해 보면 확실히 올해 입학생들이 뛰어나요.
    Yeah. compared to the grades of last year's students, this year's students are definitely excellent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대비 (대ː비)
📚 Từ phái sinh: 대비되다(對比되다): 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교되다. 대비하다(對比하다): 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교하다.

🗣️ 대비 (對比) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149)