🌟 그런

☆☆☆   Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 그러한.

1. NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 얼굴이 작고 키가 큰 그런 남자를 좋아한다.
    Jisoo likes such a man whose face is small and tall.
  • 몇몇 사람들은 공공장소의 질서를 어지럽히기도 하는데, 문화 시민이라면 그런 행동은 삼가야 할 것이다.
    Some people disturb the order of public places, and if you are a cultural citizen, you should refrain from such behavior.
  • 요즘 청소년들이 버릇 없다고는 하지만 모든 청소년이 다 그런 것은 아니다.
    Teenagers these days are said to be spoiled, but not all teenagers are.
  • 저 녀석이 내게 다짜고짜 화부터 내더라니까?
    He got angry at me all of a sudden.
    정말 그런 상황에서는 당황스러울 수밖에 없었겠구나.
    You must have been embarrassed in such a situation.
  • 내 말은, 네가 맡은 일을 좀 똑바로 하라는 거야.
    I mean, do your job right.
    네 말이 그런 뜻이었어? 알겠어.
    That's what you meant? okay.
작은말 고런: 상태, 모양, 성질 등이 고러한.
Từ tham khảo 이런: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
Từ tham khảo 저런: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그런 (그런)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 그런 @ Giải nghĩa

🗣️ 그런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104)