🌟 된서리

Danh từ  

1. 늦가을에 아주 심하게 내리는 서리.

1. SƯƠNG DÀY ĐẶC: Sương mù rơi rất dữ dội vào cuối thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 된서리가 내리다.
    It's frosty.
  • Google translate 된서리를 맞다.
    Have a hard time of it.
  • Google translate 된서리가 오다.
    Hot frost comes.
  • Google translate 아침에 눈을 떠 보니 바위 위에 된서리가 내려 하얗게 변해 있었다.
    When i woke up in the morning, a thick frost had fallen on the rock and turned white.
  • Google translate 새벽에 내린 된서리로 인해 밭에 심은 농작물의 피해가 컸다.
    The heavy frost at dawn caused a great deal of damage to crops planted in the fields.
  • Google translate 마당에 심은 꽃이 다 시들었어!
    The flowers planted in the yard are all withered!
    Google translate 새벽에 된서리가 내리더니. 이를 어쩌니!
    There was a bad frost at dawn. what are you going to do?
Từ tham khảo 무서리: 늦가을에 처음 내리는 묽은 서리.

된서리: heavy frost,,forte gelée,escarcha,صقيع قاس,өтгөн хяруу,sương dày đặc,น้ำค้างแข็งจับหนา,embun beku,сильный иней;  обильный иней,严霜,苦霜,

2. 갑자기 당하는 큰 피해나 타격.

2. TAI HỌA: Thiệt hại lớn hay sự ập đến bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 된서리를 맞다.
    Have a hard time of it.
  • Google translate 된서리를 피하다.
    Avoid a bitter frost.
  • Google translate 경기 침체로 인해 여러 회사들이 된서리를 맞고 부도 위기에 처했다.
    The recession has caused several companies to be hit hard and on the verge of bankruptcy.
  • Google translate 승규는 도박으로 큰 손해를 보았지만 그런 된서리를 맞고서도 정신을 못 차렸다.
    Seung-gyu lost a lot of money by gambling, but he couldn't get his head out of it even after such a hard blow.
  • Google translate 사업 실패했을 때 민준이가 많이 도와줬다면서?
    I heard minjun helped you a lot when your business failed.
    Google translate 응. 민준이 덕분에 나는 모진 된서리에도 절망하지 않을 수 있었어.
    Yes. thanks to minjun, i could not despair at the sight of the crushed frost.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 된서리 (된ː서리) 된서리 (뒌ː서리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19)