🌟 -렵니까
vĩ tố
📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104)