🌟 샤워 (shower)
☆☆☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 샤워하다(shower하다): 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻다.
📚 thể loại: Hành vi thường nhật
🗣️ 샤워 (shower) @ Ví dụ cụ thể
- 샤워기의 수압. [샤워기 (shower器)]
- 샤워기를 교체하다. [샤워기 (shower器)]
- 샤워기를 끄다. [샤워기 (shower器)]
- 샤워기를 달다. [샤워기 (shower器)]
- 샤워기를 설치하다. [샤워기 (shower器)]
- 샤워기를 잠그다. [샤워기 (shower器)]
- 형은 샤워 후 수건으로 아랫도리만 대충 가리고 욕실에서 나왔다. [아랫도리]
- 요즘은 샤워 시설을 완비해 놓은 체육관이 많다. [완비하다 (完備하다)]
- 아이는 샤워 후 속옷 바람으로 집 안을 돌아다녔다. [바람]
- 언니는 샤워 후 젖은 머리를 타월로 대충 동여 올린 채 욕실에서 나왔다. [동이다]
- 나도 온몸이 끈적끈적해. 시원한 물로 샤워 좀 했으면 좋겠어. [찝찝하다]
- 샤워기를 틀다. [틀다]
- 나는 샤워 꼭지를 돌려서 물을 틀고 쏟아지는 물을 맞았다. [틀다]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 샤워
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)