🌟 스스로

☆☆☆   Danh từ  

1. 자기 자신.

1. TỰ MÌNH: Tự bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그가 저지른 잘못은 스스로가 더 잘 알고 있을 것이다.
    The mistakes he's made will be better known to himself.
  • 선생님은 아이들이 스스로의 힘으로 문제를 풀게 했다.
    The teacher let the children solve the problem on their own.
  • 지수는 이번에는 열심히 공부해서 일 등을 하겠다고 스스로에게 약속을 했다.
    Jisoo promised herself that she would study hard this time and work and so on.
  • 부모님은 유학을 가라고 하시는데 어쩌지?
    My parents want me to study abroad. what should i do?
    다른 사람이 아니라 너 스스로를 위해서 뭐가 좋은지 잘 생각해 봐.
    Think about what's good for yourself, not for others.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스스로 (스스로)


🗣️ 스스로 @ Giải nghĩa

🗣️ 스스로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Hẹn (4)