🌟 -랍니다
📚 Annotation: ‘-라고 합니다’가 줄어든 말이다.
• Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)