🌟 -랍니다

1. (아주높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI, ĐƯỢC BIẾT: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc thể hiện việc người nói truyền đạt cho người nghe điều mình đã nghe nên biết được

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 책상은 지수 아버지께서 직접 만드신 거랍니다.
    This desk was made by jisoo's father himself.
  • 승규가 학급 대표랍니다.
    Seung-gyu is the class leader.
  • 민준이가 기분이 좋아 보이네요.
    Min-joon looks happy.
    이번 시험에서 자기가 일등이랍니다.
    You're number one on this test.
Từ tham khảo -ㄴ답니다: (아주높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을…
Từ tham khảo -는답니다: (아주높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을…
Từ tham khảo -답니다: (아주높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 …

2. (아주높임으로) 다른 사람이 말한 명령이나 요청 등의 내용을 옮겨 말할 때 쓰는 표현.

2. BẢO RẰNG HÃY…: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung của mệnh lệnh hay yêu cầu... mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님께서 숙제는 스스로 하랍니다.
    The teacher says you do your homework yourself.
  • 엄마가 빨리 집으로 들어오랍니다.
    Mom wants you home fast.
  • 버스 기사 아저씨가 시청에 가려면 이곳에서 내리랍니다.
    The bus driver gets off here to get to city hall.
  • 어금니가 아파서 음식을 못 씹겠어요.
    I can't chew food because my molar hurts.
    지수 씨가 내일 치과에 가보랍니다.
    Mr. jisoo wants to see the dentist tomorrow.
Từ tham khảo -으랍니다: (아주높임으로) 다른 사람이 말한 명령이나 요청 등의 내용을 옮겨 말할 때 …

📚 Annotation: ‘-라고 합니다’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47)