Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘-라고 합니다’가 줄어든 말이다.
Start 랍 랍 End
Start
End
Start 니 니 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47)