🌟 자학하다 (自虐 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자학하다 (
자하카다
)
📚 Từ phái sinh: • 자학(自虐): 스스로 자기 자신을 몹시 괴롭게 함.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8)