Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자학하다 (자하카다) 📚 Từ phái sinh: • 자학(自虐): 스스로 자기 자신을 몹시 괴롭게 함.
자하카다
Start 자 자 End
Start
End
Start 학 학 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82)