🌟 구획하다 (區劃 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구획하다 (
구회카다
) • 구획하다 (구훼카다
)
📚 Từ phái sinh: • 구획(區劃): 땅이나 공간을 경계를 지어 나눔. 또는 그런 구역.
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 구획하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78)