🌟 식사량 (食事量)

☆☆   Danh từ  

1. 음식을 먹는 양.

1. LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식사량이 늘다.
    The amount of food increases.
  • 식사량이 줄다.
    Food is reduced.
  • 식사량이 일정하다.
    The amount of food is constant.
  • 제한된 식사량.
    Limited meals.
  • 과도한 식사량.
    An excessive amount of food.
  • 부족한 식사량.
    Insufficient food.
  • 식사량의 변화.
    Changes in the amount of food.
  • 체중과 식사량의 관계.
    The relation between weight and food.
  • 체중 감량을 위해 식사량을 조절하고 있어요.
    I'm adjusting my diet to lose weight.
  • 식사량이 너무 적으면 병이 날 수도 있어요.
    Too little food can make you sick.
  • 식사량을 줄이지 않고 살을 빼는 방법은 없을까?
    Is there any way to lose weight without reducing the amount of food?
    정말 열심히 운동을 하면 돼.
    You just have to exercise really hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식사량 (식싸량)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  

🗣️ 식사량 (食事量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Mua sắm (99)