🌟 무리하다 (無理 하다)

Tính từ  

1. 상식에서 벗어나게 정도가 지나치다.

1. VÔ LÍ: Quá mức vượt khỏi mức độ thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무리한 감량.
    Excessive weight loss.
  • Google translate 무리한 계획.
    An unreasonable plan.
  • Google translate 무리한 공사.
    Excessive construction.
  • Google translate 무리한 다이어트.
    Excessive diet.
  • Google translate 무리한 압력.
    Excessive pressure.
  • Google translate 무리한 요구.
    Excessive demand.
  • Google translate 무리한 운동.
    Excessive exercise.
  • Google translate 무리한 운행.
    Excessive driving.
  • Google translate 무리한 주장.
    An unreasonable claim.
  • Google translate 무리한 체중 감량은 병을 유발할 수 있다.
    Excessive weight loss can cause illness.
  • Google translate 무리하게 추진한 보충 수업을 둘러싸고 학생과 학부모의 반발이 있었다.
    There was a backlash from students and parents over the over-promoted supplementary classes.
  • Google translate 무리한 부탁인 줄은 알지만 한 번만 도와주세요.
    I know it's too much, but please help me just once.
    Google translate 그럼 이번만이에요. 다음부터는 못 도와드려요.
    Just this once. i can't help you from now on.

무리하다: impractical; unreasonable,むりだ【無理だ】,impossible, absurde, inadmissible,excesivo, demasiado, desmesurado, exorbitante,مفرط,хэрээс хэтэрсэн, хүнд,vô lí,มากจนเกินไป, เกินพอดี,secara berlebihan, memaksa, tidak masuk akal, luar kemampuan,чрезмерный; непомерный; нелогичный; безосновательный; неразумный,过分,不合适,勉强,强人所难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무리하다 (무리하다) 무리한 (무리한) 무리하여 (무리하여) 무리해 (무리해) 무리하니 (무리하니) 무리합니다 (무리함니다)
📚 Từ phái sinh: 무리(無理): 상식에서 벗어나게 정도가 지나침., 어떤 일을 지나치게 해서 생긴 해로움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48)