🌟 무리하다 (無理 하다)

Tính từ  

1. 상식에서 벗어나게 정도가 지나치다.

1. VÔ LÍ: Quá mức vượt khỏi mức độ thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무리한 감량.
    Excessive weight loss.
  • 무리한 계획.
    An unreasonable plan.
  • 무리한 공사.
    Excessive construction.
  • 무리한 다이어트.
    Excessive diet.
  • 무리한 압력.
    Excessive pressure.
  • 무리한 요구.
    Excessive demand.
  • 무리한 운동.
    Excessive exercise.
  • 무리한 운행.
    Excessive driving.
  • 무리한 주장.
    An unreasonable claim.
  • 무리한 체중 감량은 병을 유발할 수 있다.
    Excessive weight loss can cause illness.
  • 무리하게 추진한 보충 수업을 둘러싸고 학생과 학부모의 반발이 있었다.
    There was a backlash from students and parents over the over-promoted supplementary classes.
  • 무리한 부탁인 줄은 알지만 한 번만 도와주세요.
    I know it's too much, but please help me just once.
    그럼 이번만이에요. 다음부터는 못 도와드려요.
    Just this once. i can't help you from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무리하다 (무리하다) 무리한 (무리한) 무리하여 (무리하여) 무리해 (무리해) 무리하니 (무리하니) 무리합니다 (무리함니다)
📚 Từ phái sinh: 무리(無理): 상식에서 벗어나게 정도가 지나침., 어떤 일을 지나치게 해서 생긴 해로움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43)