🌟 꼬이다

Động từ  

1. 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하다.

1. RỦ RÊ, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬여서 놀다.
    To play in a twist.
  • 꼬여서 데려가다.
    Tackle and take.
  • 꼬여서 속이다.
    To deceive by twisting.
  • 아이를 꼬이다.
    Tackle the child.
  • 친구를 꼬이다.
    Tackle a friend.
  • 지수는 자기와 같이 운동을 하자고 나를 꼬였다.
    Jisoo twisted me to exercise with her.
  • 울음을 그치면 사탕을 주겠다고 아이를 꼬이자 아이는 울음을 뚝 그쳤다.
    When the child was entangled to give him candy if he stopped crying, the child stopped crying.
  • 승규는 아마 여행을 가지 않을 거야.
    Seung-gyu probably won't go on a trip.
    우리가 여행 경비를 다 내 준다고 꼬이면 넘어가지 않을까?
    Wouldn't it fall for us if we were to pay all the travel expenses?
Từ đồng nghĩa 꾀다: 그럴듯한 말이나 행동으로 남을 부추겨 자기가 원하는 방향으로 끌다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬이다 (꼬이다) 꼬이어 (꼬이어꼬이여) 꼬이니 ()


🗣️ 꼬이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼬이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7)