🌟 잡부 (雜夫)

Danh từ  

1. 주로 공사장에서 여러 가지 자질구레한 일을 하는 사람.

1. TẠP PHU, NGƯỜI LÀM THUÊ: Người làm công việc lặt vặt chủ yếu tại công trường thi công, nhà máy. Phu tạp dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일당 잡부.
    A daily handyman.
  • Google translate 잡부가 일하다.
    A handyman works.
  • Google translate 잡부를 고용하다.
    Hire a handyman.
  • Google translate 잡부로 일하다.
    Work as a handyman.
  • Google translate 잡부에게 일을 시키다.
    Get the handyman to work.
  • Google translate 남편은 결국 공사장에서 짐을 나르는 잡부로 일하게 되었다.
    My husband ended up working as a loader at the construction site.
  • Google translate 공사장에는 잡부들이 없어서 자질구레한 일들을 목수들이 직접 해야 했다.
    There were no miscellaneous workers at the construction site, so carpenters had to do the chores themselves.
  • Google translate 시키시는 일 다 할 테니까 잡부로라도 일하게 해 주세요.
    I'll do everything you ask me to do, so let me work as a handyman.
    Google translate 사정은 딱하지만 저희도 더 이상 사람을 고용하기는 어렵습니다.
    It's a pity, but it's hard for us to hire people anymore.
Từ tham khảo 막일꾼: 특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 일을 하는 사람.

잡부: odd-job man,ぞうやく【雑役】,ouvrier(ère), bricoleur, homme à tout faire,peón, jornalero, bracero, obrero,شخص متعدّد الوظائف,хар ажилчин,tạp phu, người làm thuê,คนทำงานเบ็ดเตล็ด, คนทำงานเล็ก ๆ น้อย ๆ, คนทำงานจิปาถะ,kuli, buruh kasar,подсобный рабочий; рабочий,杂工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡부 (잡뿌)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82)