🌟 일관하다 (一貫 하다)

Động từ  

1. 한 가지 태도나 방법 등을 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같게 하다.

1. LÀM NHẤT QUÁN: Làm cho một thái độ hay phương pháp... không thay đổi và giống hệt từ đầu đến cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉소로 일관하다.
    Consistently cynically.
  • Google translate 반말로 일관하다.
    Consistently speaking informally.
  • Google translate 무관심으로 일관하다.
    Consistently indifferent.
  • Google translate 사랑으로 일관하다.
    Consistently with love.
  • Google translate 처벌로 일관하다.
    Consistent punishment.
  • Google translate 침묵으로 일관하다.
    Consistently silent.
  • Google translate 훈계로 일관하다.
    Consistently admonish.
  • Google translate 부모님은 우리들에게 늘 사랑으로 일관하셨다.
    Parents have always been to us with love.
  • Google translate 기자들이 그에게 여러 질문을 했지만 그는 침묵으로 일관했다.
    Reporters asked him several questions, but he remained silent.
  • Google translate 잘못을 저지른 아이들을 어떻게 교육하면 좋을까?
    How can i educate children who have done wrong?
    Google translate 무조건 처벌로 일관하지 말고 아이들의 이야기를 들어 볼 필요가 있어.
    We need to listen to the children's stories, not necessarily consistent with punishment.

일관하다: be consistent; be coherent,いっかんする【一貫する】,être cohérent, être consistant, être invariable, être immuable,ser consistente, ser coherente,يتّسق,тогтвортой байх, нэг хэвийн байх, нэг янзаар байх,làm nhất quán,ต่อเนื่อง, ไม่เปลี่ยนแปลง, คงเดิม, เสมอต้นเสมอปลาย,konsisten, taat asas,делать последовательным,一贯,如一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일관하다 (일관하다)
📚 Từ phái sinh: 일관(一貫): 한 가지 태도나 방법 등이 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같음.

🗣️ 일관하다 (一貫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)