🌟 일관하다 (一貫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일관하다 (
일관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일관(一貫): 한 가지 태도나 방법 등이 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같음.
🗣️ 일관하다 (一貫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무원칙으로 일관하다. [무원칙 (無原則)]
- 함구로 일관하다. [함구 (緘口)]
- 무성의로 일관하다. [무성의 (無誠意)]
- 감탄조로 일관하다. [감탄조 (感歎調)]
- 수수방관으로 일관하다. [수수방관 (袖手傍觀)]
- 저속으로 일관하다. [저속 (低俗)]
- 모르쇠로 일관하다. [모르쇠]
- 무의지로 일관하다. [무의지 (無意志)]
- 무응답으로 일관하다. [무응답 (無應答)]
- 칩거로 일관하다. [칩거 (蟄居)]
- 무심으로 일관하다. [무심 (無心)]
- 무신경으로 일관하다. [무신경 (無神經)]
- 무책임으로 일관하다. [무책임]
- 뒷걸음으로 일관하다. [뒷걸음]
- 새치미로 일관하다. [새치미]
- 새침으로 일관하다. [새침]
- 무표정으로 일관하다. [무표정 (無表情)]
- 묵묵부답으로 일관하다. [묵묵부답 (默默不答)]
- 항변으로 일관하다. [항변 (抗辯)]
- 독신주의로 일관하다. [독신주의 (獨身主義)]
- 우유부단으로 일관하다. [우유부단 (優柔不斷)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 일관하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)