🌟 -을게

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 어떤 행동을 할 것을 듣는 사람에게 약속하거나 의지를 나타내는 종결 어미.

1. SẼ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện ý định hoặc người nói hứa với người nghe sẽ thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반장은 내가 맡을게.
    I'll be the class president.
  • Google translate 너희와 함께한 시간들을 잊지 않을게.
    I won't forget the time i spent with you.
  • Google translate 형이 작아서 못 입는 옷은 내가 입을게.
    I'll wear clothes you can't wear because you're small.
  • Google translate 금방 갔다 올 테니 멀리 가지 마.
    I'll be right back. don't go too far.
    Google translate 걱정 마. 네가 올 때까지 기다리고 있을게.
    Don't worry. i'll wait until you come.
Từ tham khảo -ㄹ게: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 어떤 행동을 할 것을 듣는 사람에게 약속하거나 의…

-을게: -eulge,よ。からね,,,,,sẽ,จะ..., จะ...นะ, จะ...เอง,akan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273)