🌟 관조 (觀照)

Danh từ  

1. 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각함.

1. SỰ TRẦM NGÂM, SỰ TRẦM TƯ, SỰ SUY TƯ, SỰ NGẪM NGHĨ: Việc quan sát hoặc suy ngẫm về hiện tượng hay sự vật bằng tâm trạng tĩnh lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 관조.
    Deep observation.
  • 삶에 대한 관조.
    Observation of life.
  • 관조의 대상.
    Subject of supervision.
  • 관조를 하다.
    Conduct a concubine.
  • 이 책에는 선인들의 자연과 삶에 대한 관조가 담겨 있다.
    This book contains the view of the nature and life of the good men.
  • 나는 명상을 통해 지난 삶에 대한 관조와 성찰의 시간을 가졌다.
    I had a time of observation and reflection on the past life through meditation.
  • 우리 뭐라도 해서 빨리 이 문제를 해결합시다.
    Let's do something to solve this problem quickly.
    일단은 차분히 문제를 관조를 해 보면 해결책이 보일 거예요.
    First of all, calm down and you'll see a solution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관조 (관조)
📚 Từ phái sinh: 관조적(觀照的): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각하는., 행동하지 … 관조적(觀照的): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각하는 것., 행동하… 관조하다(觀照하다): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각하다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36)