🌟 관조하다 (觀照 하다)

Động từ  

1. 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각하다.

1. TRẦM NGÂM, TRẦM TƯ, SUY TƯ, NGẪM NGHĨ: Quan sát hoặc suy ngẫm về hiện tượng hay sự vật bằng tâm trạng tĩnh lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관조할 시간.
    Time to watch.
  • 관조할 여유.
    The margin for observation.
  • 삶을 관조하다.
    Observe life.
  • 세상을 관조하다.
    Watch the world.
  • 인생을 관조하다.
    Watch out for life.
  • 어떤 문제든지 곰곰이 관조하며 들여다보면 해결책이 보이기 마련이다.
    If you look carefully into any problem, you will see a solution.
  • 이 영화에서 주인공은 자신에게 닥친 비극을 관조하는 듯 담담하게 독백했다.
    In this film, the main character was calmly monologue as if he were watching the tragedy that came upon him.
  • 화가 났을 때 명상을 하면 어떤 점이 좋습니까?
    What's good about meditation when you're angry?
    명상을 통해 차분히 스스로를 관조해 보면 자신의 잘못이 보이는 법이지요.
    Meditation makes you feel guilty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관조하다 (관조하다)
📚 Từ phái sinh: 관조(觀照): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)