🌟 관조하다 (觀照 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관조하다 (
관조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 관조(觀照): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각함.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 관조하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)