🌟 노약자 (老弱者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노약자 (
노ː약짜
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 노약자 (老弱者) @ Giải nghĩa
- 보호자 (保護者) : 환자나 노약자, 어린이 등을 보호할 책임이 있는 사람.
🗣️ 노약자 (老弱者) @ Ví dụ cụ thể
- 노약자 우선. [우선 (優先)]
- 노약자 지정석. [지정석 (指定席)]
- 노약자 경로석. [경로석 (敬老席)]
- 노약자 보호석. [보호석 (保護席)]
- 한국의 모든 지하철과 버스에는 노약자 보호석이 지정되어 있다. [보호석 (保護席)]
- 응. 이 자리는 노약자 보호석으로 할아버지, 할머니들이나 몸이 불편하신 분들만 앉는 자리란다. [보호석 (保護席)]
- 바지락에는 노약자, 임산부, 어린이에게 꼭 필요한 철분과 아연이 풍부하다. [철분 (鐵分)]
- 노약자 도우미. [도우미]
🌷 ㄴㅇㅈ: Initial sound 노약자
-
ㄴㅇㅈ (
노약자
)
: 늙거나 약한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀ YẾU: Người già hay yếu. -
ㄴㅇㅈ (
낙오자
)
: 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TỤT LẠI, NGƯỜI BỊ RỚT LẠI: Người bị thụt lùi lại đằng sau nhóm của người cùng đi đến một địa điểm -
ㄴㅇㅈ (
노인정
)
: 노인들이 모여 쉴 수 있도록 마련한 집이나 방.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM NGƯỜI CAO TUỔI, CÂU LẠC BỘ NGƯỜI CAO TUỔI: Ngôi nhà hoặc căn phòng để những người già có thể tập trung đến và nghỉ ngơi. -
ㄴㅇㅈ (
너와집
)
: 기와 대신 얇은 돌 조각이나 나뭇조각으로 지붕을 올린 집.
Danh từ
🌏 NEOWAJIP; NHÀ TẤM LỢP: Nhà được lợp mái bằng tấm gỗ hay tấm đá mỏng thay cho ngói. -
ㄴㅇㅈ (
노익장
)
: 늙었지만 의욕이나 힘은 점점 좋아짐. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH VÀ TRÁNG KIỆN Ở NGƯỜI GIÀ: Việc sức lực hay sự sung mãn càng ngày càng tốt lên dù tuổi đã già. Hay trạng thái như thế. -
ㄴㅇㅈ (
노인장
)
: (높이는 말로) 나이가 들어 늙은 사람.
Danh từ
🌏 CỤ GIÀ: (cách nói kính trọng) Người già lớn tuổi.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)