🌟 너와집

Danh từ  

1. 기와 대신 얇은 돌 조각이나 나뭇조각으로 지붕을 올린 집.

1. NEOWAJIP; NHÀ TẤM LỢP: Nhà được lợp mái bằng tấm gỗ hay tấm đá mỏng thay cho ngói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너와집을 만들다.
    Build a house with you.
  • 너와집을 짓다.
    Build a house with you.
  • 강원도의 너와집이 이번에 중요 민속자료로 지정되었다.
    The neujip in gangwon-do was designated as an important folklore material.
  • 그는 어린 시절을 너와집에서 보내서 목재에 대한 남다른 애착이 있었다.
    He spent his childhood at home with you, so he had a special attachment to wood.
  • 선생님, 가을 문화 체험은 어디로 가요?
    Sir, where are we going for the fall cultural experience?
    강원도의 너와집을 방문할 거예요. 한국의 전통 가옥 중 하나랍니다.
    I'm going to visit your house in gangwon-do. it is one of the traditional korean houses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너와집 (너와집) 너와집이 (너와지비) 너와집도 (너와집또) 너와집만 (너와짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149)