🌟 너와집
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너와집 (
너와집
) • 너와집이 (너와지비
) • 너와집도 (너와집또
) • 너와집만 (너와짐만
)
🌷 ㄴㅇㅈ: Initial sound 너와집
-
ㄴㅇㅈ (
노약자
)
: 늙거나 약한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀ YẾU: Người già hay yếu. -
ㄴㅇㅈ (
낙오자
)
: 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TỤT LẠI, NGƯỜI BỊ RỚT LẠI: Người bị thụt lùi lại đằng sau nhóm của người cùng đi đến một địa điểm -
ㄴㅇㅈ (
노인정
)
: 노인들이 모여 쉴 수 있도록 마련한 집이나 방.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM NGƯỜI CAO TUỔI, CÂU LẠC BỘ NGƯỜI CAO TUỔI: Ngôi nhà hoặc căn phòng để những người già có thể tập trung đến và nghỉ ngơi. -
ㄴㅇㅈ (
너와집
)
: 기와 대신 얇은 돌 조각이나 나뭇조각으로 지붕을 올린 집.
Danh từ
🌏 NEOWAJIP; NHÀ TẤM LỢP: Nhà được lợp mái bằng tấm gỗ hay tấm đá mỏng thay cho ngói. -
ㄴㅇㅈ (
노익장
)
: 늙었지만 의욕이나 힘은 점점 좋아짐. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH VÀ TRÁNG KIỆN Ở NGƯỜI GIÀ: Việc sức lực hay sự sung mãn càng ngày càng tốt lên dù tuổi đã già. Hay trạng thái như thế. -
ㄴㅇㅈ (
노인장
)
: (높이는 말로) 나이가 들어 늙은 사람.
Danh từ
🌏 CỤ GIÀ: (cách nói kính trọng) Người già lớn tuổi.
• Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149)