ㅇㄹㅎ (
어련히
)
: 걱정하지 않아도 될 만큼 잘될 것이 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách rõ ràng là sẽ trở nên tốt đẹp đến mức không cần lo lắng.
ㅇㄹㅎ (
역력히
)
: 감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하게.
Phó từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ RÀNG: Cảm xúc hay hình ảnh, kí ức rõ ràng và phân minh.
ㅇㄹㅎ (
열렬히
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT LIỆT, MỘT CÁCH CHÁY BỎNG: Một cách mà cảm xúc hay thái độ đối với đối tượng hay sự việc nào đó rất mạnh mẽ và nhiệt tình.
ㅇㄹㅎ (
윤리학
)
: 도덕의 본질과 선악의 기준, 행동의 규범 등에 관하여 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 LUÂN LÍ HỌC: Môn học nghiên cứu về bản chất của đạo đức, tiêu chuẩn thiện ác và quy phạm hành động...
ㅇㄹㅎ (
의례히
)
: 이전부터 해 오던 대로.
Phó từ
🌏 NHƯ THƯỜNG LỆ: Theo như đã làm từ trước đến nay.
ㅇㄹㅎ (
이론화
)
: 법칙을 찾고 체계를 갖추어 이론이 되게 함.
Danh từ
🌏 VIỆC LÝ THUYẾT HÓA, VIỆC HÌNH THÀNH LÝ LUẬN: Việc tìm qui luật và làm cho có hệ thống, trở thành lý luận.
ㅇㄹㅎ (
인류학
)
: 인류가 생물학적으로 진화해 온 역사와 인류가 이룩한 문화 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NHÂN CHỦNG HỌC, NHÂN LOẠI HỌC: Ngành học nghiên cứu về lịch sử tiến hóa mang tính sinh vật học của nhân loại và nền văn hóa mà nhân loại đạt được.
ㅇㄹㅎ (
아련히
)
: 기억이나 생각 등이 또렷하지 않고 희미하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH LỜ MỜ, MỘT CÁCH MỜ NHẠT, MỘT CÁCH MỜ MỜ TỎ TỎ: Kí ức hay suy nghĩ… một cách không rõ ràng mà mờ ảo.