🌟 역전패하다 (逆轉敗 하다)

Động từ  

1. 경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 지다.

1. NGHỊCH CHIẾN BẠI: Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막판에 역전패하다.
    Come from behind to defeat at the last minute.
  • Google translate 아쉽게 역전패하다.
    Sadly come from behind to defeat.
  • Google translate 안타깝게 역전패하다.
    Pityfully come from behind to defeat.
  • Google translate 계속 이기고 있던 우리 팀은 상대 팀의 연이은 득점으로 역전패했다.
    Our team, which had been winning, came from behind to defeat with a series of goals scored by the opposing team.
  • Google translate 우리는 초반에 1대 0으로 앞서다가 두 골을 내주어 1대 2로 역전패하고 말았다.
    We took a 1-0 lead in the early stages, but gave up two goals, which led us from behind to defeat 1-2.
  • Google translate 다 이겼는데 막판에 역전패하다니너무 화가 나.
    I'm so angry that i won all but came from behind to defeat at the last minute.
    Google translate 맞아. 이길 것 같아도 끝까지 방심하지 말아야 해.
    Right. even if you think you'll win, don't let your guard down until the end.
Từ trái nghĩa 역전승하다(逆轉勝하다): 경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이기다.

역전패하다: suffer a reversal,ぎゃくてんまけする【逆転負けする】,perdre par renversement de situation,perder tras estar ganando,يهزم بالانقلاب,ялж яваад ялагдах,nghịch chiến bại,พลิกสถานการณ์เป็นฝ่ายแพ้, กลายเป็นฝ่ายแพ้,,Неожиданно потерпеть поражение,转胜为败,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역전패하다 (역쩐패하다)
📚 Từ phái sinh: 역전패(逆轉敗): 경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 짐.

💕Start 역전패하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)