🌟 역전패하다 (逆轉敗 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역전패하다 (
역쩐패하다
)
📚 Từ phái sinh: • 역전패(逆轉敗): 경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 짐.
🌷 ㅇㅈㅍㅎㄷ: Initial sound 역전패하다
-
ㅇㅈㅍㅎㄷ (
역전패하다
)
: 경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 지다.
Động từ
🌏 NGHỊCH CHIẾN BẠI: Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc.
• Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)