🌟 역설하다 (力說 하다)

Động từ  

1. 자신의 생각을 힘주어 말하다.

1. NHẤN MẠNH: Dồn sức vào nói suy nghĩ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중요성을 역설하다.
    Emphasize the importance.
  • Google translate 필요성을 역설하다.
    Urge the necessity.
  • Google translate 강하게 역설하다.
    Strongly emphasize.
  • Google translate 절실하게 역설하다.
    Urge desperately.
  • Google translate 힘주어 역설하다.
    Strictly emphasize.
  • Google translate 아버지는 우리에게 항상 성실하고 근면해야 한다고 역설하셨다.
    My father stressed to us that we should always be sincere and diligent.
  • Google translate 정치가는 자신이 뛰어난 인재임을 역설하며 사람들을 설득했다.
    The politician persuaded people by stressing that he was an outstanding talent.
  • Google translate 이번에 바뀐 제도는 불합리한 면이 많습니다.
    The new system is often unreasonable.
    Google translate 맞아요, 정부에 이 문제를 재고해야 함을 역설할 필요가 있습니다.
    Yes, we need to urge the government to reconsider this issue.

역설하다: emphasize; assert,りきせつする【力説する】,insister,subrayar, recalcar, insistir,يُؤكّد,баталж хэлэх, онцлон ярих,nhấn mạnh,พูดเน้น, พูดย้ำ, พูดเน้นย้ำ, พูดเน้นหนัก,menekankan, menegaskan,заявлять; утверждать; декларировать (факты),强调,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역설하다 (역썰하다)
📚 Từ phái sinh: 역설(力說): 자신의 생각을 힘주어 말함. 또는 그런 말.

🗣️ 역설하다 (力說 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48)