🌟 역정 (逆情)

Danh từ  

1. 기분이 몹시 언짢거나 기분이 좋지 않아서 내는 화.

1. SỰ GIẬN DỮ, CƠN THỊNH NỘ: Sự giận dữ nổi lên do bực bội hay tinh thần không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역정이 나다.
    Get angry.
  • Google translate 역정을 내다.
    Get angry.
  • Google translate 역정을 부리다.
    Get angry.
  • Google translate 역정을 사다.
    Buy a pass.
  • Google translate 나는 계속되는 아내의 잔소리에 큰 소리로 역정을 냈다.
    I resented loudly at the nagging of my wife.
  • Google translate 아버지는 할아버지의 역정을 무서워하셔서 집안일을 결정할 땐 늘 할아버지께 상의하신다.
    My father is afraid of his grandfather's troubles, so he always consults his grandfather when he decides to do housework.
  • Google translate 아침부터 왜 역정을 내고 그래?
    Why are you so angry this morning?
    Google translate 글쎄, 아들이 내 지갑에서 나도 몰래 돈을 가져갔지 뭐야. 화가 안 나게 생겼니?
    Well, my son stole the money from my wallet, too. don't you look angry?

역정: anger; rage,いかり【怒り】。いきどおり【憤り】。りっぷく【立腹】,colère, emportement,enfado, enojo, ira, furia, cólera,غضب,уур хилэн, уцаар,sự giận dữ, cơn thịnh nộ,ความโกรธ, ความโมโห,amarah, kemarahan,,生气,发脾气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역정 (역쩡)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mua sắm (99)