🌟 -려도

1. 어떤 행동을 할 의도가 있지만 할 수 없음을 나타내는 표현.

1. MẶC DÙ ĐỊNH… CŨNG…, DÙ ĐỊNH… NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện nghĩa mặc dù có ý định thực hiện hành động nào đó nhưng không thể làm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나쁜 일은 피하려도 피하기 어렵다.
    It's hard to avoid bad things.
  • Google translate 다리 떠는 버릇을 고치려도 쉽지가 않다.
    It is not easy to break the habit of shaking your legs.
  • Google translate 요즘은 전화번호를 외우려도 도저히 외워지질 않는다.
    Nowadays i can't memorize phone numbers.
  • Google translate 잠을 자려도 도무지 잠이 들지가 않아요.
    I can't fall asleep at all.
    Google translate 그럼 자기 전에 따뜻한 우유를 한 잔 마셔 보세요.
    Then drink a cup of warm milk before you go to bed.
Từ tham khảo -으려도: 어떤 행동을 할 의도가 있지만 할 수 없음을 나타내는 표현.

-려도: -ryeodo,しようとしても。つもりであっても,,,ـريودو,,mặc dù định… cũng…, dù định… nhưng...,แม้ว่าจะ..., ถึงแม้จะ...,walaupun ingin,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67)