🌟 -려도

1. 어떤 행동을 할 의도가 있지만 할 수 없음을 나타내는 표현.

1. MẶC DÙ ĐỊNH… CŨNG…, DÙ ĐỊNH… NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện nghĩa mặc dù có ý định thực hiện hành động nào đó nhưng không thể làm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나쁜 일은 피하려도 피하기 어렵다.
    It's hard to avoid bad things.
  • 다리 떠는 버릇을 고치려도 쉽지가 않다.
    It is not easy to break the habit of shaking your legs.
  • 요즘은 전화번호를 외우려도 도저히 외워지질 않는다.
    Nowadays i can't memorize phone numbers.
  • 잠을 자려도 도무지 잠이 들지가 않아요.
    I can't fall asleep at all.
    그럼 자기 전에 따뜻한 우유를 한 잔 마셔 보세요.
    Then drink a cup of warm milk before you go to bed.
Từ tham khảo -으려도: 어떤 행동을 할 의도가 있지만 할 수 없음을 나타내는 표현.

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97)