🌟 도둑맞다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도둑맞다 (
도둥맏따
) • 도둑맞아 (도둥마자
) • 도둑맞으니 (도둥마즈니
) • 도둑맞는 (도둥만는
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 도둑맞다 @ Ví dụ cụ thể
- 장서를 도둑맞다. [장서 (藏書)]
🌷 ㄷㄷㅁㄷ: Initial sound 도둑맞다
-
ㄷㄷㅁㄷ (
도둑맞다
)
: 물건을 자신도 모르게 빼앗기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘM, BỊ MẤT TRỘM, BỊ LẤY TRỘM: Bị lấy mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.
• Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70)