🌟 도둑맞다

  Động từ  

1. 물건을 자신도 모르게 빼앗기다.

1. BỊ TRỘM, BỊ MẤT TRỘM, BỊ LẤY TRỘM: Bị lấy mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도둑맞은 가방.
    Stolen bag.
  • Google translate 도둑맞은 물건.
    Thief stuff.
  • Google translate 돈을 도둑맞다.
    The money is stolen.
  • Google translate 자전거를 도둑맞다.
    Bicycle stolen.
  • Google translate 지갑을 도둑맞다.
    The wallet is stolen.
  • Google translate 민준이는 학교에서 지갑을 도둑맞았다며 소란을 피웠다.
    Min-joon made a fuss about having his wallet stolen from school.
  • Google translate 나는 잠깐 커피를 사러 간 사이 가방을 도둑맞아 집으로 돌아갈 차비도, 신고할 휴대폰도 없었다.
    I had no car fare or cell phone to report back home when my bag was stolen while i was on my way to buy coffee.
  • Google translate 어떡해! 집에 도둑이 들었나 봐!
    Oh no! there must be a thief in the house!
    Google translate 승규야, 너는 빨리 경찰서로 가서 도둑맞은 거 신고해라.
    Seung-gyu, go quickly to the police station and report the theft.

도둑맞다: be robbed,ぬすまれる【盗まれる】,se faire voler, se faire cambrioler, se faire piquer,desvalijarse, saquearse,ينسرق,хулгай орох, алдах, хулгайд юмаа алдах,bị trộm, bị mất trộm, bị lấy trộm,ถูกขโมย, ถูกโจรกรรม,kecurian, kecopetan,быть украденным; быть ограбленным; быть сворованным,被偷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도둑맞다 (도둥맏따) 도둑맞아 (도둥마자) 도둑맞으니 (도둥마즈니) 도둑맞는 (도둥만는)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 도둑맞다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70)