🌟 도둑맞다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도둑맞다 (
도둥맏따
) • 도둑맞아 (도둥마자
) • 도둑맞으니 (도둥마즈니
) • 도둑맞는 (도둥만는
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 도둑맞다 @ Ví dụ cụ thể
- 장서를 도둑맞다. [장서 (藏書)]
🌷 ㄷㄷㅁㄷ: Initial sound 도둑맞다
-
ㄷㄷㅁㄷ (
도둑맞다
)
: 물건을 자신도 모르게 빼앗기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘM, BỊ MẤT TRỘM, BỊ LẤY TRỘM: Bị lấy mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52)