☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도둑맞다 (도둥맏따) • 도둑맞아 (도둥마자) • 도둑맞으니 (도둥마즈니) • 도둑맞는 (도둥만는) 📚 thể loại: Vấn đề môi trường
도둥맏따
도둥마자
도둥마즈니
도둥만는
Start 도 도 End
Start
End
Start 둑 둑 End
Start 맞 맞 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28)