🌟

  Danh từ  

1. 어떤 태도나 기색.

1. VẺ, ĐIỆU BỘ: Thái độ hay khí sắc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린 .
    Little tea.
  • Google translate 가 나다.
    Stand out.
  • Google translate 를 벗다.
    Take off the tee.
  • Google translate 를 내다.
    Make it obvious.
  • Google translate 지수도 이제는 제법 숙녀가 된 가 났다.
    Jisoo also seemed to be quite a lady now.
  • Google translate 그는 똑똑한 를 내며 사람들 앞에서 자랑하는 것을 좋아했다.
    He liked to brag in public with a smart air.
  • Google translate 오랜만에 만난 승규는 어린 를 벗고 어엿하게 성장해 있었다.
    Meeting seung-gyu after a long time, he had taken off his young t-shirt and grown up modestly.
  • Google translate 너 언제 왔어? 들어오는 거 못 봤는데.
    When did you get here? i didn't see you coming in.
    Google translate 늦은 거 안 나게 뒷문으로 살짝 들어왔지.
    I slipped in through the back door so that it didn't show that i was late.

티: trace,ふり【振り】,,pinta, actitud, aire,جوّ، مظهر، علامة,шинж, байдал, төрх,vẻ, điệu bộ,ท่าที, ท่าทาง, สีหน้า,penampilan, sikap,признак; вид,神态,样子,

2. '어떤 태도나 기색'의 뜻을 나타내는 말.

2. TÍNH, VẺ: Từ thể hiện ý "thái độ hay khí sắc nào đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막내티.
    Youngest tee.
  • Google translate 숙녀티.
    Lady t.
  • Google translate 소녀티.
    Girls' tea.
  • Google translate 어른티.
    Adult tea.
  • Google translate 중년티.
    Middle-aged tea.
  • Google translate 촌티.
    Country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Thể thao (88) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159)