🌟 착수되다 (着手 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착수되다 (
착쑤되다
) • 착수되다 (착쑤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 착수(着手): 새로운 일을 시작함.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98)