🌷 Initial sound: ㅇㅎㅈㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
입헌 정치
(立憲政治)
:
헌법에 따라 행하는 정치.
None
🌏 CHÍNH TRỊ LẬP HIẾN: Nền chính trị thực thi theo hiến pháp.
•
의회 정치
(議會政治)
:
국민에 의해 뽑힌 의원들이 나랏일 전반을 운영해 나가는 정치.
None
🌏 CHÍNH TRỊ NGHỊ VIỆN: Nền chính trị mà các nghị viên được dân bầu điều hành toàn bộ việc nước.
• Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365)