🌷 Initial sound: ㅍㅈㅂㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

피지배층 (被支配層) : 지배를 당하는 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BỊ TRỊ, TẦNG LỚP BỊ THỐNG LĨNH, TẦNG LỚP BỊ THỐNG TRỊ: Tầng lớp bị chi phối.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82)