🌷 Initial sound: ㄷㄱㅌㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
도가 트다
:
어떤 방면에 있어서 우수한 능력을 가지다.
🌏 CÓ TÀI: Có khả năng vượt trội ở phương diện nào đó.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82)