🌷 Initial sound: ㄱㄹㄷㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
국립 대학
(國立大學)
:
국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.
None
🌏 ĐẠI HỌC CÔNG LẬP: Trường đại học do nhà nước thành lập, trực tiếp vận hành và quản lý.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)