🌷 Initial sound: ㅂㅊㅂㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
불충분하다
(不充分 하다)
:
만족할 만큼 넉넉하지 않고 모자라다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ĐẦY ĐỦ, THIẾU, CHƯA TỚI NƠI TỚI CHỐN: Không đầy đủ để cảm thấy hài lòng mà thiếu.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4)